Có 1 kết quả:

接班 jiē bān ㄐㄧㄝ ㄅㄢ

1/1

jiē bān ㄐㄧㄝ ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take over (from those working the previous shift)
(2) to take over (in a leadership role etc)
(3) to succeed sb

Bình luận 0