Có 1 kết quả:
接班 jiē bān ㄐㄧㄝ ㄅㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take over (from those working the previous shift)
(2) to take over (in a leadership role etc)
(3) to succeed sb
(2) to take over (in a leadership role etc)
(3) to succeed sb
Bình luận 0